Bỏ qua đến nội dung

Nhân khẩu học

This year, 39,471 respondents took part in the survey. And in order to help highlight different voices and surface deeper insights, we made a special effort to provide new ways to break our data down.

Quốc gia hoặc Khu vực

Bạn hiện đang cư trú ở đâu?

0%
5%
11%
16%
22%
27%
1

USA

2,747
2

France

1,323
3

Germany

1,308
4

United Kingdom

844
5

Poland

638
6

Russia

597
7

Canada

566
8

Spain

548
9

India

538
10

Netherlands

457
11

Brazil

393
12

Sweden

387
13

Italy

351
14

Australia

340
15

Ukraine

333
16

China

282
17

Japan

280
18

Czechia

246
19

South Korea

245
20

Colombia

219
21

Câu trả lời khác

257
22

Over Limit

4,812
0%
5%
11%
16%
22%
27%
% của người trả lời câu hỏi
Where do you currently reside?

Người trả lời đã chọn ngôn ngữ nào để điền vào bản khảo sát?

0%
17%
33%
50%
67%
83%
1

Tiếng Anh

18,744
2

Tiếng Pháp

851
3

Tiếng Nga

779
4

Tiếng Tây Ban Nha

673
5

Tiếng Đức

489
6

Tiếng Trung (giản thể)

361
7

Tiếng Nhật

217
8

Tiếng Ba lan

217
9

Tiếng Trung (phồn thể)

94
10

Tiếng Hà Lan

90
0%
17%
33%
50%
67%
83%
% của người trả lời câu hỏi
Dữ liệu này được thu thập tự động dựa trên cài đặt của người trả lời trong khi thực hiện khảo sát; Các ngôn ngữ có ít hơn 20 người trả lời không được hiển thị.
💡
Bạn sẽ tìm thấy những gợi ý nhỏ như thế này trong suốt kết quả khảo sát. Chúng giúp đưa ra các tính năng và chi tiết bổ sung.

Hoàn thành khảo sát

Người trả lời đã điền vào bao nhiêu phần của cuộc khảo sát?

0%
12%
23%
35%
47%
59%
1

0-10%

1,704
2

10-20%

704
3

20-30%

730
4

30-40%

490
5

40-50%

328
6

50-60%

411
7

60-70%

410
8

70-80%

629
9

80-90%

2,850
10

90-100%

13,798
11

100

1,454
0%
12%
23%
35%
47%
59%
% của người trả lời câu hỏi
0%
8%
16%
25%
33%
41%
1

<20

747
2

20-29

6,885
3

30-39

7,277
4

40-49

2,248
5

50-59

466
6

>60

103
0%
8%
16%
25%
33%
41%
% của người trả lời câu hỏi
Bạn bao nhiêu tuổi, tính theo năm?

Số năm kinh nghiệm

0%
6%
13%
19%
25%
32%
1

0-4 years

5,234
2

5-9 years

5,706
3

10-14 years

3,300
4

15-19 years

1,725
5

20-24 years

1,221
6

25-29 years

538
7

Over 30 years

368
8

11-20 năm

1
0%
6%
13%
19%
25%
32%
% của người trả lời câu hỏi
Bạn đã làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này được bao lâu rồi?
0%
4%
9%
13%
18%
22%
1

1

1,487
2

2-5

1,381
3

6-10

1,152
4

11-20

1,447
5

21-50

2,150
6

51-100

1,863
7

101-1000

3,999
8

1000+

3,597
9

N/A

1,062
0%
4%
9%
13%
18%
22%
% của người trả lời câu hỏi
Công ty của bạn lớn như thế nào, theo số lượng nhân viên?
💡
Một số biểu đồ có các tab bổ sung cung cấp các phân tích bổ sung cho cùng một dữ liệu hoặc dữ liệu liên quan. Đừng bỏ qua chúng!

Lương hằng năm

0%
3%
7%
10%
13%
17%
1

$0k-$20k

2,417
2

$20k-$40k

2,479
3

$40k-$60k

2,935
4

$60k-$80k

2,242
5

$80k-$100k

1,773
6

$100k-$150k

2,117
7

$150k-$200k

1,066
8

>$200k

824
9

N/A

1,684
0%
3%
7%
10%
13%
17%
% của người trả lời câu hỏi
Tiền lương hàng năm của bạn bằng đô la Mỹ.

Bằng giáo dục đại học

0%
11%
22%
33%
44%
55%
1

Không

4,638
2

Có, đúng chuyên ngành

9,906
3

Có, khác chuyên ngành

3,501
0%
11%
22%
33%
44%
55%
% của người trả lời câu hỏi
Bạn có bằng cấp giáo dục đại học không?
0%
19%
37%
56%
75%
94%
1

Nam

16,876
2

Nữ

805
3

Lưỡng tính hoặc không theo tiêu chuẩn giới

257
4

Không được liệt kê

68
0%
19%
37%
56%
75%
94%
% của người trả lời câu hỏi
Mặc dù chúng tôi biết việc thu thập và xuất bản dữ liệu đa dạng có thể là một vấn đề nhạy cảm, chúng tôi nghĩ rằng điều quan trọng là có được dữ liệu này để giúp đo lường và cải thiện những nỗ lực của cuộc khảo sát về tính toàn diện và tính đại diện.
Có tùy chọn nào sau đây mô tả về bạn không? Hãy chọn một.

Chủng tộc & Sắc tộc

0%
14%
28%
42%
56%
70%
1

Da trắng

10,951
2

Tây Ban Nha hoặc Mỹ Latinh

1,671
3

Đông Á

1,165
4

Nam Á

715
5

Trung Đông

622
6

Đông Nam Á

603
7

Da Đen/Gốc Phi

471
8

Đa sắc tộc

364
9

Người Mỹ bản địa/người đảo Thái Bình Dương/người Úc bản địa

63
10

Người Ấn Độ

0%
14%
28%
42%
56%
70%
% của người trả lời câu hỏi
Mặc dù chúng tôi biết việc thu thập và xuất bản dữ liệu đa dạng có thể là một vấn đề nhạy cảm, chúng tôi nghĩ rằng điều quan trọng là có được dữ liệu này để giúp đo lường và cải thiện những nỗ lực của cuộc khảo sát về tính toàn diện và tính đại diện.
Có tùy chọn nào sau đây mô tả về bạn không? Hãy chọn tất cả những mục phù hợp.

Tình trạng khuyết tật

0%
17%
33%
50%
67%
84%
1

Suy giảm nhận thức

1,806
2

Khiếm thị

599
3

Khiếm thính

291
4

Suy giảm khả năng vận động

269
5

Autism

6

🚫 None

13,193
7

Câu trả lời khác

134
0%
17%
33%
50%
67%
84%
% của người trả lời câu hỏi
Bạn có khuyết tật nào sau đây không? Hãy chọn tất cả những mục phù hợp. Lưu ý rằng điều này có thể bao gồm khuyết tật hoặc thương tích tạm thời.

Làm thế nào mà người trả lời biết về cuộc khảo sát?

0%
8%
16%
23%
31%
39%
4

8

Nơi làm việc

10

0%
8%
16%
23%
31%
39%
% của người trả lời câu hỏi
Dữ liệu là sự kết hợp của các câu trả lời tự báo cáo, dữ liệu liên kết giới thiệu và dữ liệu theo dõi URL.